SG 36m/44m Mono | SG 36c/44c Color | SG 36e/44e Express Color | ||
---|---|---|---|---|
Upgradeable | m ➔ c m ➔ e |
c ➔ e | N/A | |
Optical Resolution | 1200dpi | 1200dpi | 1200dpi | |
Software Scan Resolution | Up to 1200 dpi (optical) and 96001dpi (interpolated) with SmartWorks Pro Scan and SmartWorks Pro Scan & Copy software |
|||
Max Scan Width | 36in (91.4 cm) / 44in (111.8 cm) | 36in (91.4 cm) / 44in (111.8 cm) | 36in (91.4 cm) / 44in (111.8 cm) | |
Max Media Width | 46in (116.8cm) | 46in (116.8cm) | 46in (116.8cm) | |
Max Media Thickness | 0.6in (15mm) | 0.6in (15mm) | 0.6in (15mm) | |
Max Scan Length | Depends on file format and software application. See scanner software information | |||
Accuracy | +/-0.1% +/-1 pixel | +/-0.1% +/-1 pixel | +/-0.1% +/-1 pixel | |
Imaging Technology | 6 x CCD | 6 x CCD | 6 x CCD | |
Data Capture (color/grayscale) | 16-bit | 48-bit/16-bit | 48-bit/16-bit | |
Color Space | N/A | Raw RGB, sRGB, Adobe RGB and Profiled RGB using SmartWorks Pro |
|
|
Scan Speed 1-bit mono (in/sec) @200dpi | 13.00 | 13.00 | 13.00 | |
Scan Speed 8-bit grayscale (in/sec) @200dpi | 13.00 | 13.00 | 13.00 | |
Scan Speed 24-bit color (in/sec) @200dpi | N/A | 4.00 | 8.0 | |
Productivity (documents/hour) | 474 | 229 2 | 365 2 | |
Paper Path | Face-down, front entry, rear exit | |||
Interface | USB 3.0 interface for data transfer rates up to 85MB/sec. Optimised USB2 interface for transfer rates up to 35MB/sec. Network ready Gigabit Ethernet interface. |
|||
Power Requirements | External power supply 100~250 VAC autosensing +/-10%, 50-60 Hz Scanner power consumption 72Wh (scanning) 2.5Wh (standby) |
|||
Operating conditions | 10oC – 35oC, 35% – 80% RH non-condensing | |||
Weight & Dimensions (LxWxH) | Scanner: 112 lbs (51 kg) / 56 x 18 x 8 inches (143 x 45 x 21 cm) Packed: 123 lbs (56 kg) / 62 x 22 x 12 inches (157 x 57 x 31 cm) |
|||
Operating System and Interface(s) | Windows 10, Windows 8, Windows 7, 32-bit and 64-bit architectures. USB2, SuperSpeed USB3 and GBit Ethernet | |||
Certifications | ENERGY STAR Qualified, UL/cUL, FCC, CB, CE, C-TICK, VCCI, PCT/EAC, CCC, RoHS | |||
Included Software | SmartWorks TOUCH (USB connection only), TWAIN, Evaluation copy of SmartWorks Pro SCAN & COPY (watermarks scans and copies). | |||
Optional Software | SmartWorks Pro SCAN & COPY software – industry leading,professional scanning and color-copying software SmartWorks Pro SCAN software – industry leading, professional scanning software |
|||
Accessories | Floor Stand (includes catch basket), Document Return Guides, Repro Stand, PC Mounting Kit (floor stand required) | |||
Notes | 1 SmartLF SG scanners and SmartWorks Pro software when used to scan at 9600dpi in any colour mode to a TIFF uncompressed file format is restricted to a scan width of 40mm (1.5”) and scan length not exceeding 160mm (6.3”). Scanning larger widths at 9600 dpi or scanning to other file formats is not possible. 2 Productivity for color scanners using maximum color speeds for c and e models. Mono productivity using maximum m model scan speed. Assumes fixed paper size (no paper size detection) batch scanning at 200dpi. Includes load and eject time. |
- Loại máy: Máy scan tài liệu khổ lớn A0 36 inch (914cm)
- Độ phân giải quang học: 1200dpi
- Độ chính xác: +/-0.1% +/-1 pixel
- Khổ rộng scan tối đa: 36in (914mm)
- Khổ rộng tài liệu cho phép: Tối thiểu: 6.0in (152mm) x 6.0in (152mm) / Tối đa: 46in (116.8cm)
- Độ dày tài liệu cho phép: Tối đa:0.6in (15mm)
- Chiều dài scan tối đa: PDF/JPEG: giới hạn ở 65535 đường scan, chiều dài giảm khi tăng độ phân giải - Các định dạng khác không giới hạn chiều dài nhưng dung lượng bản scan không quá 4GB
- Tốc độ scan: 1-bit mono/8-bit greyscale (inch/giây) @200dpi: 13; 24-bit color (inch/giây) @200dpi: Không
- Kết nối: SuperSpeed USB 3.0; Optimised USB2
- Bảo hành: 12 tháng
SG 36m/44m / SG 36c/44c / SG 36e/44e | |
---|---|
Upgradeable | m ➔ c / m ➔ e / c ➔ e |
Optical Resolution | 1200dpi |
Software Scan Resolution | Up to 1200 dpi (optical) and 96001dpi (interpolated) with SmartWorks Pro Scan and SmartWorks Pro Scan & Copy software |
Max Scan Width | 36in (91.4 cm) / 44in (111.8 cm) |
Max Media Width | 46in (116.8cm) |
Max Media Thickness | 0.6in (15mm) |
Max Scan Length | Depends on file format and software application. See scanner software information |
Accuracy | +/-0.1% +/-1 pixel |
Imaging Technology | 6 x CCD |
Data Capture (color/grayscale) |
SG 36m / 44m: 16-bit SG 36c / 44c: 48-bit/16-bit SG 36c / 44c: 48-bit/16-bit |
Color Space |
SG 36m / 44m: N/A SG 36c / 44c: Raw RGB, sRGB, Adobe RGB and Profiled RGB using SmartWorks Pro SG 36e / 44e: Raw RGB, sRGB, Adobe RGB and Profiled RGB using SmartWorks Pro |
Scan Speed 1-bit mono (in/sec) @200dpi | 13.00 |
Scan Speed 8-bit grayscale (in/sec) @200dpi | 13.00 |
Scan Speed 24-bit color (in/sec) @200dpi |
SG 36m / 44m: N/A SG 36c / 44c: 4.00 SG 36e / 44e: 8.0 |
Productivity (documents/hour) |
SG 36m / 44m: 474 SG 36c / 44c: 229 2 SG 36e / 44e: 365 2 |
Paper Path | Face-down, front entry, rear exit |
Interface | USB 3.0 interface for data transfer rates up to 85MB/sec. Optimised USB2 interface for transfer rates up to 35MB/sec. Network ready Gigabit Ethernet interface. |
Power Requirements | External power supply 100~250 VAC autosensing +/-10%, 50-60 Hz Scanner power consumption 72Wh (scanning) 2.5Wh (standby) |
Operating conditions | 10oC – 35oC, 35% – 80% RH non-condensing |
Weight & Dimensions (LxWxH) | Scanner: 112 lbs (51 kg) / 56 x 18 x 8 inches (143 x 45 x 21 cm) Packed: 123 lbs (56 kg) / 62 x 22 x 12 inches (157 x 57 x 31 cm) |
Operating System and Interface(s) | Windows 10, Windows 8, Windows 7, 32-bit and 64-bit architectures. USB2, SuperSpeed USB3 and GBit Ethernet |
Certifications | ENERGY STAR Qualified, UL/cUL, FCC, CB, CE, C-TICK, VCCI, PCT/EAC, CCC, RoHS |
Included Software | SmartWorks TOUCH (USB connection only), TWAIN, Evaluation copy of SmartWorks Pro SCAN & COPY (watermarks scans and copies). |
Optional Software | SmartWorks Pro SCAN & COPY software – industry leading,professional scanning and color-copying software SmartWorks Pro SCAN software – industry leading, professional scanning software |
Accessories | Floor Stand (includes catch basket), Document Return Guides, Repro Stand, PC Mounting Kit (floor stand required) |
Notes | 1 SmartLF SG scanners and SmartWorks Pro software when used to scan at 9600dpi in any colour mode to a TIFF uncompressed file format is restricted to a scan width of 40mm (1.5”) and scan length not exceeding 160mm (6.3”). Scanning larger widths at 9600 dpi or scanning to other file formats is not possible. 2 Productivity for color scanners using maximum color speeds for c and e models. Mono productivity using maximum m model scan speed. Assumes fixed paper size (no paper size detection) batch scanning at 200dpi. Includes load and eject time. |
Chi tiết
- Khổ giấy scan
- Khổ A0
- Cổng kết nối
- USB
- Khay nạp giấy (ADF)
- 1
- Loại máy scan
- ADF
Mã hàng cụ thể
- upc
- 100000010242
- ean13
- 8930000010247
Chân đế
Giảm thiểu diện tích cài đặt của máy quét khổ lớn và đặt khay nạp tài liệu ở độ cao thoải mái và thuận tiện. Giỏ đựng giấy sẽ hứng tài liệu đã được quét khi tài liệu được đẩy ra khỏi máy quét và chứa chúng ở phía sau máy quét để người sử dụng sắp xếp lại tài liệu sau khi scan xong.
Phụ kiện trả giấy
Máy quét SmartLF SC Xpress có một tùy chọn phụ kiện Trả Tài Liệu, cho phép người dùng lấy tài liệu đã quét từ phía trước một cách dễ dàng. Nó cũng cho phép người dùng đặt máy quét trên bàn hoặc trên các chân đế gần tường để giảm thiểu diện tích sử dụng và duy trì sự dễ sử dụng của người điều khiển khi không gian xung quanh máy quét bị hạn chế.
Phụ kiện gắn PC và màn hình
Tùy chọn lắp đặt PC và màn hình phẳng LCD kết hợp máy quét định khổ lớn và máy tính thành một trạm xử lý quét độc lập có thể di chuyển trong văn phòng khi cần thiết. Bộ lắp đặt PC và màn hình phẳng yêu cầu bắt buộc phải sử dụng chân đế. PC, màn hình phẳng, bàn phím và chuột là tùy chọn.
Chân đế kết hợp
Là một lựa chọn khác về chân đế trong trường hợp sử dụng chung máy quét và máy in khổ lớn, Chân đế này sẽ giữ máy quét ở trên hầu hết các máy in khổ lớn phổ biến bao gồm HP, Canon, Epson và các nhà sản xuất máy in khác. Chân máy quét rất tiện dụng để đặt một PC, màn hình phẳng và bàn phím mini và giảm thiểu diện tích kết hợp của máy quét và máy in tạo ra một trạm giải pháp bao gồm: SCAN - COPY - IN làm việc hiệu quả, năng suất cao. Độ cao của máy quét có thể điều chỉnh thông qua bốn chế độ cài đặt độ cao.
Tấm bảo vệ giấy
Được đóng gói trong ống 5 tờ. Có sẵn ở khổ A1 và khổ A0, với tùy chọn mặt sau màu đen hoặc trắng.
- Quét và bảo vệ tài liệu khô, tuổi thọ lưu trữ cao và / hoặc có giá trị.
- Bảo vệ kính quét khỏi các tài liệu bị cũ, bụi và bẩn trong quá trình lưu trữ.
- Quét các tài liệu bị rách hoặc thiếu các cạnh.
- Quét nhiều bản gốc mỏng nhẹ và / hoặc có hình dạng lạ và các mẫu vải trang trí.
- Quét các tài liệu trong suốt một cách hiệu quả hơn.
- Tấm bảo vệ màu trắng cải thiện độ phản chiếu ánh sáng và chất lượng quét.
- Tấm bảo vệ màu đen ngăn chặn hình ảnh mặt sau xuất hiện dưới hình ảnh mặt trước khi quét các tài liệu báo chí, bản đồ hai mặt và các bản gốc bán trong suốt khác được in hai mặt.