Scanner Type |
ADF (Automatic Document Feeder) / Manual Feed, Duplex |
---|---|
Scanning Speed (1) (A4 Landscape)(Color (2)/Grayscale (2)/Monochrome (3)) |
|
Scanning Speed (1) (A4 Portrait)(Color (2)/Grayscale (2)/Monochrome (3)) |
|
Image Sensor Type |
Color CCD x 2 (front x 1, back x 1) |
Light Source |
White LED Array x 4 (front x 2, back x 2) |
Optical Resolution |
600 dpi |
Output Resolution (4)
|
50 to 600 dpi (adjustable by 1 dpi increments), 1,200 dpi (driver) (5) |
Output Format |
Color: 24-bit, Grayscale: 8-bit, Monochrome: 1-bit |
Background Colors |
White / Black (selectable) |
Document Size |
|
Paper Weight (Thickness) |
|
ADF Capacity (7) |
500 sheets (A4 80 g/m² or Letter 20 lb) |
Expected Daily Volume (8) |
120,000 sheets |
Multifeed Detection |
Overlap detection (Ultrasonic sensor), Length detection |
Paper Protection |
Lag detection |
Interface |
USB 2.0 / USB 1.1 |
Power Requirements |
AC 100 to 240 V ±10 % |
Power Consumption |
|
Operating Environment |
|
Environmental Compliance |
ENERGY STAR®, RoHS |
Dimensions (9) (W x D x H) |
460 x 430 x 310 mm (18.1 x 16.9 x 12.2 in.) |
Weight |
32 kg (70 lb) or less |
Supported Operating System |
Windows® 10 (10), Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 (11) |
Included Software / Drivers |
PaperStream IP Driver (TWAIN/TWAIN x64/ISIS), WIA Driver (12), PaperStream Capture, 2D Barcode for PaperStream (13), Software Operation Panel, Error Recovery Guide, Scanner Central Admin |
Image Processing Functions |
Multi image output, Automatic color detection, Blank page detection, Static threshold, Dynamic threshold (iDTC), Advanced DTC, SDTC, Error diffusion, Dither, De-Screen, Emphasis, Dropout color (None/Red/Green/Blue/White/ Saturation/Custom), sRGB output, Hole punch removal, Cropping, Index tab cropping, Split image, De-Skew, Edge correction, Vertical streaks reduction, Character extraction, Background pattern removal, Automatic profile selection |
Included Items |
AC cable, USB cable, Setup DVD-ROM |
Menu
-
MenuBack
- Home
-
Máy in nhãn
-
ỨNG DỤNG Hot
-
-
Ứng dụng in nhãn
- In nhãn trong Bệnh Viện / Trung tâm Y tế / Phòng thí nghiệm
- In nhãn trong Gia đình
- In nhãn trong Khách sạn / Resort
- In nhãn trong Kho hàng / Kho phân phối
- In nhãn trong Ngành Bán lẻ / Siêu thị
- In nhãn trong Ngành Viễn Thông / Hạ Tầng Mạng
- In nhãn trong ngành Điện
- In nhãn trong Nhà hàng / Dịch vụ ăn uống
- In nhãn trong Nhà Máy / Sản Xuất
- In nhãn trong Quản lý tài sản
- In nhãn trong Thư viện / Trường học
- In nhãn trong Văn phòng
- Ứng dụng giải pháp in nhãn
-
-
-
Giải pháp nổi bật
- AIMS - Giải pháp Quản lý và Kiểm kê tài sản thông minh
- Giải pháp in nhãn cho gia đình & văn phòng của Brother
- Giải pháp in nhãn công nghiệp số lượng lớn
- Giải pháp in nhãn giấy decal với series QL-800 của Brother
- Giải pháp in nhãn vận chuyển và mã vạch với series QL-1100 của Brother
- Giải pháp in nhãn, mã vạch, vòng đeo tay cho bệnh viện, phòng khám
- Giải pháp in ống lồng đầu cos, ống co nhiệt, in nhãn trong thi công tủ điệp tự động hóa
- Giải pháp máy in nhãn cầm tay chuyên nghiệp Brother
- Ứng dụng giải pháp in nhãn
-
-
-
-
-
-
Dòng PT-E
-
-
-
-
-
Dòng QL
-
-
-
Dòng TD
-
-
-
-
-
-
-
Thương hiệu Kingjim Tepra
Sản phẩm máy in nhãn Tepra của King Jim rất nổi tiếng ở Nhật Bản, luôn được các Khách hàng ưa chuộng và tin dùng vì có thể sử dụng ở nhiều lĩnh vực, môi trường làm việc khác nhau từ văn phòng, nhà máy, trường học, gia đình, bệnh viện, nhà hàng, khách sạn…..
-
-
-
MÁY IN NHÃN LITE
-
-
-
MÁY IN NHÃN TEPRA PRO
-
-
-
-
-
Thương hiệu AIMO
AIMO là một nhà sản xuất hàng đầu về các loại vật tư tương thích cho ngành in ấn. Ở Việt Nam, các loại nhãn in mang thương hiệu HZe/AZe/EK chất lượng của AIMO được Khuê Tú phân phối từ 2011. Và hiện nay, AIMO đã tiếp tục sản xuất ra các máy in nhãn tuyệt vời với giá thành hợp lý.
-
-
-
-
M110/M200 Printer
-
Nhãn in M110/M200
-
Driver, App
-
-
-
E1000 Pro / D210S Printer
-
Nhãn in E1000 / D210S
-
-
-
T02 Printer
-
-
-
4-inch barcode printer
-
Nhãn in
-
-
-
A4 Mobile Printer
-
Giấy, mực in
-
Driver, App
-
-
-
Tattoo A4 Printer
-
Driver, App
-
-
-
-
Nhãn in
-
-
-
-
Vật tư máy in ống
-
-
-
Nhãn TZe/HGe
-
Nhãn TZ2
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Nhãn D1
-
-
-
Theo khổ nhãn
-
-
-
Theo màu sắc
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Nhãn decal bế sẵn
-
-
-
Theo khổ nhãn
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Nhãn máy Tepra
-
-
-
Theo danh mục
-
-
-
Theo khổ nhãn
-
-
-
-
-
Cho máy Tepra LITE -
Cho máy Tepra PRO
-
-
-
-
-
-
Nhãn máy Casio
-
-
-
Theo khổ nhãn
-
-
-
-
-
-
-
Máy in ống
-
-
Máy in A4 di động
-
-
-
Máy in A4 di động (in giấy thường)
-
Máy in + scan hình xăm
-
-
-
Máy scan
-
-
-
SCANMATE Series
-
-
-
-
Flatbed Series
-
-
-
-
NAS
-
-
-
Tower Servers
-
-
-
-
-
-
-
-
Rackmount Servers
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SATA HDD
-
NVMe SDD
-
SAS HDD
-
-
-
-
-
-
-
Máy in mã vạch
-
-
Smart Living
NEW
-
-
Dịch vụ
-
-
-
Dịch vụ sửa chữa
-
-
-
Blog
-
-
Tin công ty
-
-
-
- Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động khổ A3
- Khổ giấy: tối đa 304.8 x 431.8 mm (12 x 17 in.)/ tối thiểu 52 x 74 mm (2 x 3 in.) / giấy dài 5,588 mm (220 in.)
- Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 20 to 209 g/m² (5.4 to 56 lb); thẻ dầy đến 1.4mm
- Tốc độ quét (ADF, Trắng đen/Thang xám, 200dpi/300dpi, Chiều ngang, Giấy A4): 140ppm/280ipm
- Tốc độ quét (ADF, Màu, 200dpi/300dpi, Chiều ngang, Giấy A4): 105ppm/210ipm
- Cảm biến hình ảnh: Color CCD x 2
- Đèn chiếu sáng: đèn White LED Array x 4
- Độ phân giải quang học: 600dpi
- Khay nạp: 500 tờ (định lượng (A4: 80 g/m² or 20 lb.)
- Cổng kết nối: USB 2.0 / USB 1.1
- Bảo hành: 12 tháng
Bạn cũng có thể thích
22.990.000 ₫
(có thuế)
220.000.000 ₫
(có thuế)
Fujitsu fi-7700 (100ppm, 44000ppd, A3, USB,...
249.700.000 ₫
(có thuế)
Fujitsu fi-7700S (75ppm, 33000ppd, A3, USB,...
165.000.000 ₫
(có thuế)
Fujitsu fi-800R (40ppm, 4500ppd, A4, USB)
28.000.000 ₫
(có thuế)
Fujitsu SP-1120N (20ppm, 3000ppd, A4, Network)
9.350.000 ₫
(có thuế)
Fujitsu SP-1125N (25ppm, 4000ppd, A4, Network)
12.000.000 ₫
(có thuế)
Fujitsu fi-7800 (110ppm, 100000ppd, A3, USB)
450.000.000 ₫
(có thuế)
fi-7900
Chi tiết
- Công suất scan (ppd)
- 120000 tờ/ngày
- Tốc độ scan (ppm)
- 140 ppm / 280 ipm
- Khổ giấy scan
- Khổ A3
- Cổng kết nối
- USB
- Khay nạp giấy (ADF)
- 500
- Loại máy scan
- ADF
Mã hàng cụ thể
- upc
- 100000022603
- ean13
- 8930000022608
Fujitsu fi-7900 Specifications
- Actual scanning speeds are affected by data transmission and software processing times.
- Indicated speeds are from using JPEG compression.
- Indicated speeds are from using TIFF CCITT Group 4 compression.
- When scanning in high resolutions (500 dpi or above), scanning may be rejected depending on scanning mode, document size, memory size, and application program. Selectable maximum density may vary depending on the length of the scanned document.
- Limitations may apply to the size of documents that can be scanned, depending on system environment, when scanning at high resolution (over 600 dpi).
- Documents between 431.8 mm (17 in.) and 863 mm (34 in.) in length are limited to 400 dpi. Documents between 863 mm and 3,175 mm (125 in.) in length are limited to 300 dpi.
- Maximum capacity depends on paper weight and may vary.
- Numbers are calculated using scanning speeds and typical hours of scanner use, and are not meant to guarantee daily volume or unit durability.
- With the ADF hopper closed.
- fi Series scanners do not run with Windows® 10 ARM-based PCs.
- Requires PaperStream IP 2.0.0 or earlier and PaperStream Capture 2.8.2 or earlier.
- Functions equivalent to those offered by PaperStream IP may not be available with the WIA Driver.
- Refer to the fi Series Support Site for driver/software downloads and full lineup of all supported operating system versions.