Menu
-
MenuBack
- Home
-
Máy in nhãn
-
ỨNG DỤNG Hot
-
-
Ứng dụng in nhãn
- In nhãn trong Bệnh Viện / Trung tâm Y tế / Phòng thí nghiệm
- In nhãn trong Gia đình
- In nhãn trong Khách sạn / Resort
- In nhãn trong Kho hàng / Kho phân phối
- In nhãn trong Ngành Bán lẻ / Siêu thị
- In nhãn trong Ngành Viễn Thông / Hạ Tầng Mạng
- In nhãn trong ngành Điện
- In nhãn trong Nhà hàng / Dịch vụ ăn uống
- In nhãn trong Nhà Máy / Sản Xuất
- In nhãn trong Quản lý tài sản
- In nhãn trong Thư viện / Trường học
- In nhãn trong Văn phòng
- Ứng dụng giải pháp in nhãn
-
-
-
Giải pháp nổi bật
- AIMS - Giải pháp Quản lý và Kiểm kê tài sản thông minh
- Giải pháp in nhãn cho gia đình & văn phòng của Brother
- Giải pháp in nhãn công nghiệp số lượng lớn
- Giải pháp in nhãn giấy decal với series QL-800 của Brother
- Giải pháp in nhãn vận chuyển và mã vạch với series QL-1100 của Brother
- Giải pháp in nhãn, mã vạch, vòng đeo tay cho bệnh viện, phòng khám
- Giải pháp in ống lồng đầu cos, ống co nhiệt, in nhãn trong thi công tủ điệp tự động hóa
- Giải pháp máy in nhãn cầm tay chuyên nghiệp Brother
- Ứng dụng giải pháp in nhãn
-
-
-
-
-
-
Dòng PT-E
-
-
-
-
-
Dòng QL
-
-
-
Dòng TD
-
-
-
-
-
-
-
Thương hiệu Kingjim Tepra
Sản phẩm máy in nhãn Tepra của King Jim rất nổi tiếng ở Nhật Bản, luôn được các Khách hàng ưa chuộng và tin dùng vì có thể sử dụng ở nhiều lĩnh vực, môi trường làm việc khác nhau từ văn phòng, nhà máy, trường học, gia đình, bệnh viện, nhà hàng, khách sạn…..
-
-
-
MÁY IN NHÃN LITE
-
-
-
MÁY IN NHÃN TEPRA PRO
-
-
-
-
-
Thương hiệu AIMO
AIMO là một nhà sản xuất hàng đầu về các loại vật tư tương thích cho ngành in ấn. Ở Việt Nam, các loại nhãn in mang thương hiệu HZe/AZe/EK chất lượng của AIMO được Khuê Tú phân phối từ 2011. Và hiện nay, AIMO đã tiếp tục sản xuất ra các máy in nhãn tuyệt vời với giá thành hợp lý.
-
-
-
-
M110/M200 Printer
-
Nhãn in M110/M200
-
Driver, App
-
-
-
E1000 Pro / D210S Printer
-
Nhãn in E1000 / D210S
-
-
-
T02 Printer
-
-
-
4-inch barcode printer
-
Nhãn in
-
-
-
A4 Mobile Printer
-
Giấy, mực in
-
Driver, App
-
-
-
Tattoo A4 Printer
-
Driver, App
-
-
-
-
Nhãn in
-
-
-
-
Vật tư máy in ống
-
-
-
Nhãn TZe/HGe
-
Nhãn TZ2
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Nhãn D1
-
-
-
Theo khổ nhãn
-
-
-
Theo màu sắc
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Nhãn decal bế sẵn
-
-
-
Theo khổ nhãn
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Nhãn máy Tepra
-
-
-
Theo danh mục
-
-
-
Theo khổ nhãn
-
-
-
-
-
Cho máy Tepra LITE -
Cho máy Tepra PRO
-
-
-
-
-
-
Nhãn máy Casio
-
-
-
Theo khổ nhãn
-
-
-
-
-
-
-
Máy in ống
-
-
Máy in A4 di động
-
-
-
Máy in A4 di động (in giấy thường)
-
Máy in + scan hình xăm
-
-
-
Máy scan
-
-
-
SCANMATE Series
-
-
-
-
Flatbed Series
-
-
-
-
NAS
-
-
-
Tower Servers
-
-
-
-
-
-
-
-
Rackmount Servers
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SATA HDD
-
NVMe SDD
-
SAS HDD
-
-
-
-
-
-
-
Máy in mã vạch
-
-
Smart Living
NEW
-
-
Dịch vụ
-
-
-
Dịch vụ sửa chữa
-
-
-
Blog
-
-
Tin công ty
-
-
-
- Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
- Khổ giấy: tối đa 297 × 432 mm (11.7 in. × 17 in.)/ tối thiểu 48 x 70 mm (1.9 x 2.75 in.)
- Độ dầy giấy: 0.04 - 0.2 mm (1.9 - 7.9 mils)
- Trọng lượng giấy: giấy 20 - 157 g/m2 (5 - 42 lbs.)
- Tốc độ quét (ADF, Trắng đen/Thang xám, 200dpi/300dpi, Chiều ngang, Giấy letter): 100ppm/200ipm
- Tốc độ quét (ADF, Màu, 200dpi/300dpi, Chiều ngang, Giấy letter): 100ppm/200ipm
- Cảm biến hình ảnh: CIS
- Độ phân giải quang học: 600dpi
- Khay nạp: 300 tờ (80 g/m2, 20 lbs)
- Cổng kết nối: USB 3.0 / 2.0
- Bảo hành: 12 tháng
181.500.000 ₫
(có thuế)
Bạn cũng có thể thích
17.050.000 ₫
(có thuế)
22.000.000 ₫
(có thuế)
Panasonic KV-S5046H (80ppm, 25000ppd, A3, USB)
101.750.000 ₫
(có thuế)
Panasonic KV-S1026C (30ppm, 3000ppd, A4, USB)
9.350.000 ₫
(có thuế)
Panasonic KV-S5058-U (90ppm, 30,000ppd, A3, USB)
170.500.000 ₫
(có thuế)
Panasonic KV-S1028Y (A4, 45ppm, ADF 100, USB/LAN)
14.850.000 ₫
(có thuế)
Panasonic KV-S1058Y (A4, 70ppm, ADF 100, USB/LAN)
24.750.000 ₫
(có thuế)
KV-S5076H / KV-S5046H | |
Dynamic Threshold | |
White Level from Paper | |
Automatic Separation | |
Automatic Crop / Deskew | |
Blank Page Removal | |
Long Paper Mode | |
Detect Control | |
Separation Sheets | |
Multi Color Drop Out | |
Automatic Color / Binary Distinction | |
MultiStream | |
Double Exposure | |
Smooth Background | |
Hole Removal | |
2-Page Separation | |
Multi-Crop (Optional KV-SS081 is required) |
Scanner Hardware supported feature | |
Driver Software supported feature |
KV-S5076H | KV-S5046H | |||||
Scanning Face | Duplex Scanning | |||||
Scanning Method | Color CIS | |||||
Scanning Resolution | 100 – 600 dpi (1 dpi step) | |||||
Simplex | Duplex | Simplex | Duplex | |||
Binary Speed*1 200 / 300 dpi | Landscape | Letter | 100 / 100 ppm | 200 / 200 ipm | 80 / 80 ppm | 160 / 160 ipm |
A4 | 100 / 100 ppm | 200 / 200 ipm | 80 / 80 ppm | 160 / 160 ipm | ||
Portrait | Letter | 80 / 80 ppm | 160 / 160 ipm | 65 / 65 ppm | 130 / 130 ipm | |
A4 | 80 / 80 ppm | 160 / 160 ipm | 65 / 65 ppm | 130 / 130 ipm | ||
Color Speed*1 200 / 300 dpi | Landscape | Letter | 100 / 100 ppm | 200 / 200 ipm | 80 / 80 ppm | 160 / 160 ipm |
A4 | 100 / 100 ppm | 200 / 200 ipm | 80 / 80 ppm | 160 / 160 ipm | ||
Portrait | Letter | 80 / 80 ppm | 160 / 160 ipm | 65 / 65 ppm | 130 / 130 ipm | |
A4 | 80 / 80 ppm | 160 / 160 ipm | 65 / 65 ppm | 130 / 130 ipm | ||
Feed Tray Capacity | Up to 300 sheets (80 g/m2, 21 lbs.) | |||||
Other Functions | Length control, Barcode detection (ISIS), Patch code detection, Control sheet, Long paper mode | |||||
Image Output | Auto preview, Auto rescan, Image emphasis, Dynamic threshold, Invert, White level from paper | |||||
Tonal Gradation (Bitonal Mode) | Dither, Error diffusion, Grayscale(8 bit), Binary | |||||
Image Compression | JPEG for color and grayscale | |||||
Documents*2 | Size | Minimum | 48 x 70 mm (1.9 x 2.75 in.) | |||
Maximum | 297 × 432 mm (11.7 in. × 17 in.) | |||||
Thickness | 0.04 - 0.2 mm (1.9 - 7.9 mils) Note: 1 mil = 0.001 in. |
|||||
Weight | 20 - 157 g/m2 (5 - 42 lbs.) | |||||
Maximum Image Size | 307 x 2,540 mm (12.09 x 100 in.) | |||||
Interface | USB 3.0 / 2.0 | |||||
General | ||||||
Dimensions (W x D x H) | 468 x 444 x 344 mm (18.5 x 17.5 x 13.5 in.) | |||||
Weight | 17 kg (37.5 lbs.) | |||||
Power Requirement*3 | 100V : 100-127V, 50/60Hz, 1.5A or 200V : 220-240V, 50/60Hz, 0.8A |
|||||
Power Consumption | Scanning | 90 W or less / 1.5 A (100-127 V), 0.8A (AC220-240 V) | ||||
Standby | 30 W or less | |||||
Sleep | 1.2 W or less | |||||
Power OFF |
0.3 W or less | |||||
Operating Environment | Temperature | 10 - 35 °C(50 - 95 °F ) | ||||
Humidity | 20 - 80 % RH | |||||
Storage Environment | Temperature | 32 - 104 °F (0 - 40 °C) | ||||
Humidity | 10 - 80 % RH | |||||
Accessories | ||||||
• Quick Installation Guide CD-ROM |
||||||
Options | ||||||
Roller Exchange Kit | KV-SS060 (Paper feed roller module, Double feed prevention roller) |
|||||
Roller Cleaning Paper | KV-SS03 | |||||
Imprinter Unit (Pre) | KV-SS014 | |||||
Ink Cartridge | KV-SS021 | |||||
Flatbed Scanner | KV-SS081*4 |
KV-S5076H
Chi tiết
- Công suất scan (ppd)
- 35000 tờ/ngày
- Tốc độ scan (ppm)
- 100 ppm / 200 ipm
- Khổ giấy scan
- Khổ A3
- Cổng kết nối
- USB
- Khay nạp giấy (ADF)
- 300
- Loại máy scan
- ADF
Mã hàng cụ thể
- upc
- 100000016398
- ean13
- 8930000016393